Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Không rõ. So sánh với tiếng Lào ຊະນິດ (sa nit).

Nghĩa dùng trong phân loại học được vay mượn ngữ nghĩa từ tiếng Anh species (loài).

Cách phát âm

sửa
Chính tảชนิด
d͡ʑ n i ɗ
Âm vị
ชะ-นิด
d͡ʑ a – n i ɗ
Chuyển tựPaiboonchá-nít
Viện Hoàng giacha-nit
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕʰa˦˥.nit̚˦˥/(V)

Danh từ

sửa

ชนิด (chá-nít)

  1. Kiểu; loại; hạng; thứ.
  2. (phân loại học) Loài.
    Đồng nghĩa: สปีชีส์, พรรณ (pan)

Xem thêm

sửa