niệu đạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niə̰ʔw˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ | niə̰w˨˨ ɗa̰ːw˨˨ | niəw˨˩˨ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəw˨˨ ɗaːw˨˨ | niə̰w˨˨ ɗa̰ːw˨˨ |
Danh từ
sửaniệu đạo
- Ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài.
- Viêm niệu đạo.
- Bệnh sưng ống dẫn nước tiểu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "niệu đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)