đái
(Đổi hướng từ Đái)
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːj˧˥ | ɗa̰ːj˩˧ | ɗaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˩˩ | ɗa̰ːj˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “đái”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
đái
- Nước đái.
- Mùi cứt đái nồng nặc.
Động từ
đái
Đồng nghĩa
Dịch
Tham khảo
- "đái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)