Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

zest /ˈzɛst/

  1. Điều thú vị, điều vui vẻ.
    story that lacks zest — truyện không thú vị
    to eat with zest — ăn ngon miệng
  2. Vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị.
    to add (give) a zest to — tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
  3. Sự say mê, sự thích thú.
    to enter into a plan with zest — say mê bước vào một kế hoạch
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zest
/zɛst/
zest
/zɛst/

zest /zɛst/

  1. Être entre le zist et le zest+ lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt cũng chẳng xấu.

Thán từ

sửa

zest

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngay!
    Zest! En deux pas, le voilà chez lui — chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay!

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zest
/zɛst/
zest
/zɛst/

zest /zɛst/

  1. Vỏ (cam, chanh).
  2. Màng ngăn (trong một số quả).
  3. (Nghĩa bóng) Vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì.
    Cela ne vaut pas un zeste — cái đó thật chẳng đáng gì

Tham khảo

sửa