Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 香味.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˧ vḭʔ˨˩hɨəŋ˧˥ jḭ˨˨hɨəŋ˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˧˥ vi˨˨hɨəŋ˧˥ vḭ˨˨hɨəŋ˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ

sửa

hương vị

  1. Mùi vị thơm.
    Thưởng thức hương vị của trà.
  2. Nét đặc trưng của sự vật mang lại cho con người một cảm giác dễ chịu.
    Hương vị ngày Tết.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa