Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngôi thứ hai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋoj
˧˧
tʰɨ
˧˥
haːj
˧˧
ŋoj
˧˥
tʰɨ̰
˩˧
haːj
˧˥
ŋoj
˧˧
tʰɨ
˧˥
haːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋoj
˧˥
tʰɨ
˩˩
haːj
˧˥
ŋoj
˧˥˧
tʰɨ̰
˩˧
haːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngôi thứ hai
(
Ngữ pháp
)
Danh từ
ngữ pháp
chỉ
người
mà
người ta
nói
với.
Từ liên hệ
sửa
ngôi thứ nhất
ngôi thứ ba
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngôi thứ hai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)