Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiều tụy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤w
˨˩
twḭʔ
˨˩
tiəw
˧˧
twḭ
˨˨
tiəw
˨˩
twi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˧
twi
˨˨
tiəw
˧˧
twḭ
˨˨
Tính từ
sửa
tiều tụy
,
tiều tuỵ
Có
dáng vẻ
tàn tạ
,
xơ xác
đến
thảm hại
.
Thân hình
tiều tuỵ
.
Mái lều
cũ nát
,
tiều tuỵ
.
Đồng nghĩa
sửa
héo hon
ốm yếu
hom hem
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
peaky
Tiếng Trung Quốc
:
憔悴
Tham khảo
sửa
"
tiều tụy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)