weaved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaweaved
Chia động từ
sửaweave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weave | |||||
Phân từ hiện tại | weaving | |||||
Phân từ quá khứ | weaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weaves hoặc weaveth¹ | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved hoặc weavedst¹ | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | will/shall² weave | will/shall weave hoặc wilt/shalt¹ weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave | will/shall weave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weave | weave hoặc weavest¹ | weave | weave | weave | weave |
Quá khứ | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved | weaved |
Tương lai | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave | were to weave hoặc should weave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weave | — | let’s weave | weave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.