washed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔʃt/
Hoa Kỳ | [ˈwɔʃt] |
Động từ
sửawashed
Chia động từ
sửawash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wash | |||||
Phân từ hiện tại | washing | |||||
Phân từ quá khứ | washed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wash | wash hoặc washest¹ | washes hoặc washeth¹ | wash | wash | wash |
Quá khứ | washed | washed hoặc washedst¹ | washed | washed | washed | washed |
Tương lai | will/shall² wash | will/shall wash hoặc wilt/shalt¹ wash | will/shall wash | will/shall wash | will/shall wash | will/shall wash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wash | wash hoặc washest¹ | wash | wash | wash | wash |
Quá khứ | washed | washed | washed | washed | washed | washed |
Tương lai | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wash | — | let’s wash | wash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawashed /ˈwɔʃt/
- Được rửa sạch, được tắm sạch.
- Được giặt sạch.
- (Nghĩa bóng) Xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức.
- (Quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan.
Tham khảo
sửa- "washed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)