Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.ʃiɳ/

Động từ

sửa

washing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

washing /ˈwɔ.ʃiɳ/

  1. Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy.
  2. Sự giặt giũ.
  3. Quần áo giặt.
    to hang the washing out to dry — phơi quần áo giặt
  4. Sự đãi quặng.

Tham khảo

sửa