washing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.ʃiɳ/
Động từ
sửawashing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửawash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wash | |||||
Phân từ hiện tại | washing | |||||
Phân từ quá khứ | washed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wash | wash hoặc washest¹ | washes hoặc washeth¹ | wash | wash | wash |
Quá khứ | washed | washed hoặc washedst¹ | washed | washed | washed | washed |
Tương lai | will/shall² wash | will/shall wash hoặc wilt/shalt¹ wash | will/shall wash | will/shall wash | will/shall wash | will/shall wash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wash | wash hoặc washest¹ | wash | wash | wash | wash |
Quá khứ | washed | washed | washed | washed | washed | washed |
Tương lai | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash | were to wash hoặc should wash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wash | — | let’s wash | wash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửawashing /ˈwɔ.ʃiɳ/
- Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy.
- Sự giặt giũ.
- Quần áo giặt.
- to hang the washing out to dry — phơi quần áo giặt
- Sự đãi quặng.
Tham khảo
sửa- "washing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)