Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
盃
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
盃
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
盃
U+76C3
,
盃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76C3
←
盂
[U+76C2]
CJK Unified Ideographs
盄
→
[U+76C4]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
皿
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “皿 04” ghi đè từ khóa trước, “心38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+76C3
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Danh từ
sửa
盃
Cái
chén
hạt mít.
Duy nhất
,
chỉ
có
, chỉ
vậy
.
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
bui