Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

весёлый

  1. (жизнерадостный) vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi.
    весёлое лицо — mặt vui, mặt mày vui vẻ (vui tươi)
    весёлая компания — nhóm người vui vẻ
    весёлое настроение — tâm trạng vui vẻ
    весёлый человек — người vui tính (vui vẻ)
    весёлый характер — vui tính
    он всегда весел — anh ấy luôn luôn vui vẻ (vui tươi)
  2. (забавный) vui, vui cười
  3. (приятный для взора) vui mắt.
    весёлая история — chuyện vui

Tham khảo sửa