Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
vrolijk vrolijke vrolijks
So sánh hơn vrolijker vrolijkere vrolijkers
So sánh nhất vrolijkst vrolijkste

Tính từ

sửa

vrolijk (so sánh hơn vrolijke, so sánh nhất vrolijker)

  1. vui vẻ: chan chứa hoặc khích sự cười và lòng vui