Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amusant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.my.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/
Giống cái
amusante
/a.my.zɑ̃t/
amusantes
/a.my.zɑ̃t/
amusant
/a.my.zɑ̃/
(
Làm cho
)
Vui
.
Récit
amusant
— câu chuyện vui
Trái nghĩa
sửa
Assommant
,
ennuyeux
,
rasoir
,
triste
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/
amusant
gđ
/a.my.zɑ̃/
Cái
(làm)
vui
.
Rechercher l’amusant dans les arts
— chuộng cái vui trong nghệ thuật
Tham khảo
sửa
"
amusant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)