amusant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.my.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amusant /a.my.zɑ̃/ |
amusants /a.my.zɑ̃/ |
Giống cái | amusante /a.my.zɑ̃t/ |
amusantes /a.my.zɑ̃t/ |
amusant /a.my.zɑ̃/
- (Làm cho) Vui.
- Récit amusant — câu chuyện vui
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amusant /a.my.zɑ̃/ |
amusants /a.my.zɑ̃/ |
amusant gđ /a.my.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "amusant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)