leuk
Tiếng Hà Lan sửa
Tính từ sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
leuk | leuke | leuks | |
So sánh hơn | leuker | leukere | leukers |
So sánh nhất | leukst | leukste | — |
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)., gây niềm vui
- Het is leuk dat jullie op bezoek komen.
- Rất vui khi các bạn đến thăm.
- Dat vind ik best wel leuk.
- Tôi thích điều đó.
- Het is leuk dat jullie op bezoek komen.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).