Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

vote /ˈvoʊt/

  1. Sự bỏ phiếu.
    to go to the vote — đi bỏ phiếu
    a vote of confidence — sự bỏ phiếu tín nhiệm
  2. phiếu.
    to count the votes — kiểm phiếu
  3. Số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử).
  4. Biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu).
    to carry out a vote of the Congress — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
  5. Ngân sách (do quốc hội quyết định).
    the army vote — ngân sách cho quân đội

Nội động từ sửa

vote nội động từ /ˈvoʊt/

  1. Bỏ phiếu, bầu cử.

Ngoại động từ sửa

vote ngoại động từ /ˈvoʊt/

  1. Bỏ phiếu thông qua.
    to vote an appropriation — bỏ phiếu thông qua một khoản chi
  2. (Thông tục) Đồng thanh tuyên bố.
  3. (Thông tục) Đề nghị.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vote
/vɔt/
votes
/vɔt/

vote

  1. Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu.
    Vote secret — sự bỏ phiếu kín
    Vote à main levée — sự giơ tay biểu quyết
    Vote direct — sự bầu trực tiếp
  2. Phiếu, phiếu bầu.
    Compter les votes — đếm phiếu phiếu bầu
    Compter les votes — đếm phiếu
  3. Điều biểu quyết.
    Exécuter un vote — chấp hành điều biểu quyết

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa