vote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvoʊt/
Hoa Kỳ | [ˈvoʊt] |
Danh từ
sửavote /ˈvoʊt/
- Sự bỏ phiếu.
- to go to the vote — đi bỏ phiếu
- a vote of confidence — sự bỏ phiếu tín nhiệm
- Lá phiếu.
- to count the votes — kiểm phiếu
- Số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử).
- Biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu).
- to carry out a vote of the Congress — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
- Ngân sách (do quốc hội quyết định).
- the army vote — ngân sách cho quân đội
Nội động từ
sửavote nội động từ /ˈvoʊt/
Ngoại động từ
sửavote ngoại động từ /ˈvoʊt/
- Bỏ phiếu thông qua.
- to vote an appropriation — bỏ phiếu thông qua một khoản chi
- (Thông tục) Đồng thanh tuyên bố.
- (Thông tục) Đề nghị.
Thành ngữ
sửa- to vote down: Bỏ phiếu bác.
- to vote in: Bầu.
- to vote out: Bỏ phiếu chống.
- to vote through: Tán thành, thông qua.
Chia động từ
sửavote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vote | |||||
Phân từ hiện tại | voting | |||||
Phân từ quá khứ | voted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vote | vote hoặc votest¹ | votes hoặc voteth¹ | vote | vote | vote |
Quá khứ | voted | voted hoặc votedst¹ | voted | voted | voted | voted |
Tương lai | will/shall² vote | will/shall vote hoặc wilt/shalt¹ vote | will/shall vote | will/shall vote | will/shall vote | will/shall vote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vote | vote hoặc votest¹ | vote | vote | vote | vote |
Quá khứ | voted | voted | voted | voted | voted | voted |
Tương lai | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vote | — | let’s vote | vote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vote /vɔt/ |
votes /vɔt/ |
vote gđ
- Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu.
- Vote secret — sự bỏ phiếu kín
- Vote à main levée — sự giơ tay biểu quyết
- Vote direct — sự bầu trực tiếp
- Phiếu, phiếu bầu.
- Compter les votes — đếm phiếu phiếu bầu
- Compter les votes — đếm phiếu
- Điều biểu quyết.
- Exécuter un vote — chấp hành điều biểu quyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)