Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể sửa

U+96FE, 雾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96FE

[U+96FD]
CJK Unified Ideographs
[U+96FF]

(bộ thủ Khang Hi 173, +5, 13 nét, Thương Hiệt 一月竹水尸 (MBHES), hình thái)

Tham khảo sửa

  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 1373, ký tự 9
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 6, tr. 4061, ký tự 4
  • Dữ liệu Unihan: U+96FE

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. sương mù.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa