雾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雾 |
Chữ Hán giản thể sửa
|
雾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+5, 13 nét, Thương Hiệt 一月竹水尸 (MBHES), hình thái ⿱雨务)
Tham khảo sửa
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: bó, wù
Danh từ sửa
雾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雾 |
|
雾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+5, 13 nét, Thương Hiệt 一月竹水尸 (MBHES), hình thái ⿱雨务)
雾