thời kỳ

(Đổi hướng từ thời kì)

Tiếng Việt sửa

Danh từ sửa

thời kỳ, thời kì

  1. một phần nào đó của lịch sử
  2. một phần nào đó của thời gian

Dịch sửa

của lịch sử

của thời gian