vù
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṳ˨˩ | ju˧˧ | ju˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửavù
- Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra.
- Gió thổi vù .
- Chim bay vù.
- Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió.
- Chạy vù đi.
Tham khảo
sửa- "vù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)