Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 謀求.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ kə̤w˨˩mɨw˧˥ kəw˧˧mɨw˧˧ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ kəw˧˧mɨw˧˥˧ kəw˧˧

Động từ

sửa

mưu cầu

  1. Lo toan, lo liệu.
    Mưu cầu danh lợi.

Tham khảo

sửa