务
Tra từ bắt đầu bởi | |||
务 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Trung Quốc
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Tiếng Tày
sửaDanh từ
sửaĐộng từ
sửa务
- 帝立务欢𱓎針花
Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa- Được đón mùa rạng rỡ xem hoa
Tham khảo
sửa- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội