务
Tra từ bắt đầu bởi | |||
务 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Trung Quốc
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).
Tiếng Tày
sửaDanh từ
sửaĐộng từ
sửa务
- 帝立务欢𱓎針花
Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa- Được đón mùa rạng rỡ xem hoa
Tham khảo
sửa- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội