Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𦘧
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𦘧
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
𦘧
U+26627
,
&
#157223;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26627
←
𦘦
[U+26626]
CJK Unified Ideographs Extension B
𦘨
→
[U+26628]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
19
Bộ thủ
:
聿
+
13 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+26627
(liên kết ngoài tiếng Anh)
𦘧
viết theo chữ
quốc ngữ
vẻ
,
vẽ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.