Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔn˨˩ ma̰ːʔw˨˩jiə̰ŋ˨˨ ma̰ːw˨˨jiəŋ˨˩˨ maːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiən˨˨ maːw˨˨ɟiə̰n˨˨ ma̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

diện mạo

  1. Bộ mặt, vẻ mặt con người.
    Diện mạo khôi ngô.
  2. (Id.) . Vẻ ngoài nhìn chung.
    Diện mạo của thủ đô một nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa