Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cử chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
舉止
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰
˧˩˧
ʨḭ
˧˩˧
kɨ
˧˩˨
ʨi
˧˩˨
kɨ
˨˩˦
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ
˧˩
ʨi
˧˩
kɨ̰ʔ
˧˩
ʨḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cử
chỉ
Điệu bộ
hoặc
hành động
biểu lộ
một
thái độ
, một
trạng thái
tinh thần
nào đó.
Cử chỉ
âu yếm.
Để ý từng bước đi, từng
cử chỉ
.
Việc làm
biểu lộ
một
thái độ
nào đó.
Cử chỉ
hào hiệp.
Đồng nghĩa
sửa
hành động
Dịch
sửa
cử chỉ
Tiếng Anh:
gesture
(en)
,
manner
(en)
,
conduct
(en)
,
behaviour
(en)
,
behavior
(en)
Tiếng Tây Ban Nha:
gesto
(es)
Tham khảo
sửa
“
cử chỉ
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
"
cử chỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)