Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít våpen våpenet
Số nhiều våpen våpna, våpnene

våpen

  1. Khi giới, vũ khí.
    Gevær, pistol og kniv er våpen.
    Man å ha tillatelse for å bære visse typer våpen.
  2. Binh chủng, ngành quân đội.
  3. Lợi khí.
    De bruker streik som våpen for å få høyere lønn.
  4. Huy hiệu, hình tượng trưng,

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa