Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít jaktvåpen jaktvåpenet
Số nhiều jaktvåpen våpna, våpnene

Danh từ sửa

jaktvåpen

  1. Vũ khí dùng để săn bắn.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa