Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít våpenhvile våpenhvila, våpenhvilen
Số nhiều

Danh từ sửa

våpenhvile gđc

  1. Sự đình chiến, hưu chiến.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa