våpenstillstand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | våpenstillstand | våpenstillstanden |
Số nhiều | våpenstillstander | våpenstillstandene |
Danh từ
sửavåpenstillstand gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "våpenstillstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)