flyvåpen
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flyvåpen | flyvåpenet |
Số nhiều | flyvåpen, flyvåpener | flyvåpena, flyvåpenene |
flyvåpen gđ
- Không quân.
- å tjenestegjøre i flyvåpenet
Tham khảo
sửa- "flyvåpen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)