ingeniørvåpen
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ingeniørvåpen | ingeniørvåpenet |
Số nhiều | ingeniørvåpen | våpna, våpnene |
Danh từ
sửaingeniørvåpen gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ingeniørvåpen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)