Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít byvåpen byvåpenet
Số nhiều byvåpen våpna, våpnene

Danh từ

sửa

byvåpen

  1. Huy hiệu thành phố.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa