Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưu chiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiw
˧˧
ʨiən
˧˥
hɨw
˧˥
ʨiə̰ŋ
˩˧
hɨw
˧˧
ʨiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨw
˧˥
ʨiən
˩˩
hɨw
˧˥˧
ʨiə̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
chiến
:
đánh nhau
Động từ
sửa
hưu chiến
Thôi
không
đánh nhau
nữa.
Hai bên thương lượng để đi đến cuộc
hưu chiến
.
Đồng nghĩa
sửa
hưu binh
Tham khảo
sửa
"
hưu chiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)