không quân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ kwən˧˧ | kʰəwŋ˧˥ kwəŋ˧˥ | kʰəwŋ˧˧ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ kwən˧˥ | xəwŋ˧˥˧ kwən˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửakhông quân
- Binh chủng gồm những máy bay quân sự tác chiến trên không.
- Không quân Hoa Kỳ.
- Không quân nhân dân Việt Nam.
Tham khảo
sửa- "không quân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)