Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïŋ˧˧ ʨṵŋ˧˩˧ɓïn˧˥ ʨuŋ˧˩˨ɓɨn˧˧ ʨuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ ʨuŋ˧˩ɓïŋ˧˥˧ ʨṵʔŋ˧˩

Từ nguyên

sửa
Chủng: loại

Danh từ

sửa

binh chủng

  1. Từng loại tổ chức bộ đội, có nhiệm vụ đặc biệt, có cấp bậc thấp hơn quân chủng.
    Binh chủng pháo binh
    Các quân chủng, binh chủng của quân đội nhân dân (Võ Nguyên Giáp)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa