union
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjuːn.jən/
Hoa Kỳ | [ˈjuːn.jən] |
Danh từ
sửaunion /ˈjuːn.jən/
- Sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp.
- the union of several co-operatives — sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
- a union by treaty — sự liên kết bằng hiệp ước
- Sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp.
- union is strength — đoàn kết là sức mạnh
- the union of the nation — sự đoàn kết của dân tộc
- Hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang.
- the Soviet Union — Liên bang Xô-viết
- the Union — nước Mỹ
- (Toán học) Hợp.
- the union of sets A and B — hợp của các tập hợp A và B
- (Toán học) Phép hợp.
- Sự kết hôn, hôn nhân.
- a happy union — một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- Nhà tế bần.
- to go into the union (Union-house) — ra ở nhà tế bần
- (The union) Câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận.
- Thùng (để) lắng bia.
- Vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ.
- (Kỹ thuật) Răcco, ống nối.
Tham khảo
sửa- "union", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)