Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ mïŋ˧˧liəŋ˧˥ mïn˧˥liəŋ˧˧ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ mïŋ˧˥liən˧˥˧ mïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

liên minh

  1. Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung.
    Khối liên minh công nông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa