Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
câu lạc bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Câu lạc bộ (tổ chức)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəw
˧˧
la̰ːʔk
˨˩
ɓo̰ʔ
˨˩
kəw
˧˥
la̰ːk
˨˨
ɓo̰
˨˨
kəw
˧˧
laːk
˨˩˨
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˥
laːk
˨˨
ɓo
˨˨
kəw
˧˥
la̰ːk
˨˨
ɓo̰
˨˨
kəw
˧˥˧
la̰ːk
˨˨
ɓo̰
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
zho:俱樂部
(câu lạc bộ)
jpn:倶楽部
(kurabu = câu lạc bộ)
eng:club
Danh từ
sửa
câu lạc bộ
Tổ chức
lập
ra cho nhiều
người
tham gia
sinh hoạt
văn hoá
,
giải trí
,
chơi
thể thao
,... trong những
lĩnh vực
nhất định
,....
Câu lạc bộ
thể thao
.
Sinh hoạt
câu lạc bộ
.
Chơi
bóng bàn
ở
câu lạc bộ
.
Câu lạc bộ
bóng đá
Tham khảo
sửa
"
câu lạc bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)