câu lạc bộ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəw˧˧ la̰ːʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩ | kəw˧˥ la̰ːk˨˨ ɓo̰˨˨ | kəw˧˧ laːk˨˩˨ ɓo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˥ laːk˨˨ ɓo˨˨ | kəw˧˥ la̰ːk˨˨ ɓo̰˨˨ | kəw˧˥˧ la̰ːk˨˨ ɓo̰˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửacâu lạc bộ
- Tổ chức lập ra cho nhiều người tham gia sinh hoạt văn hoá, giải trí, chơi thể thao,... trong những lĩnh vực nhất định,....
Tham khảo
sửa- "câu lạc bộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)