Tiếng Việt

sửa

Danh từ

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩ ɗə̤wŋ˨˩kə̰wŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧kəwŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧kə̰wŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧

Danh từ

sửa

cộng đồng

  1. Một nhóm người có cùng một đặc điểm chung nào đó.
    cộng đồng người Việt hải ngoại (Việt kiều)
    Cộng đồng Than Thép châu Âu

Dịch

sửa