cộng đồng
Tiếng Việt
sửaDanh từ
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔwŋ˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ | kə̰wŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧ | kəwŋ˨˩˨ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧ | kə̰wŋ˨˨ ɗəwŋ˧˧ |
Danh từ
sửacộng đồng
- Một nhóm người có cùng một đặc điểm chung nào đó.
- cộng đồng người Việt hải ngoại (Việt kiều)
- Cộng đồng Than Thép châu Âu