Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ ho̰ʔj˨˩hiə̰p˨˨ ho̰j˨˨hiəp˨˩˨ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨ hoj˨˨hiə̰p˨˨ ho̰j˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 協會.

Danh từ

sửa

hiệp hội

  1. Tổ chức quần chúng gồm nhiều tổ chức nhỏ hơn, có tính chất như một hội.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa