Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ ke˧˥tʰiə̰k˩˧ kḛ˩˧tʰiək˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ke˩˩tʰiə̰t˩˧ kḛ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thiết kế

  1. Bản thiết kế.
    Xây dựng theo thiết kế mới.
  2. () H. Thước,

Tính từ

sửa

thiết kế

  1. Thanh Hoá.

Động từ

sửa

thiết kế

  1. Làm đồ án, xây dựng một bản vẽ với tất cả những tính toán cần thiết để theo đó xây dựng công trình, sản xuất sản phẩm.
    Thiết kế công trình nhà văn hoá.
    Thiết kế và thi công.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa