tiếng Yiddish
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ i˧˧ ɗit˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ i˧˥ ɗḭt˩˧ | tiəŋ˧˥ i˧˧ ɗɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ i˧˥ ɗit˩˩ | tiə̰ŋ˩˧ i˧˥˧ ɗḭt˩˧ |
Từ nguyên Sửa đổi
Từ:
- tiếng Việt “tiếng”
- tiếng Anh Yiddish, từ tiếng Yiddish ייִדיש, từ (Yidish Daytsh, Jidisch Dajtsch, Judendeutsch, “tiếng Do Thái–Đức”).
Cùng gốc với tiếng Đức jüdisch.
Danh từ riêng Sửa đổi
tiếng Yiddish, yi (ISO 639-1), yid (ISO 639-2)
- Ngôn ngữ bắt nguồn từ tiếng Đức chuẩn của miền trung, và viết bằng chữ Do Thái, dùng chính với người Do Thái sinh trưởng ở Đức.
Đồng nghĩa Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
- Tiếng Anh: Yiddish
- Tiếng Ba Lan: Jidysz
- Tiếng Iceland: Jiddíska
- Tiếng Belarus: Ідыш
- Tiếng Bồ Đào Nha: Iídiche
- Tiếng Breton: Yiddish
- Tiếng Catalan: Jiddisch
- Tiếng Đan Mạch: Jiddisk
- Tiếng Do Thái: יידיש
- Tiếng Đức: Jiddisch
- Tiếng Hà Lan: Jiddisch
- Tiếng Hungary: Jiddis
- Tiếng Hy Lạp: Γίντις
- Tiếng Ireland: Giúdais
- Tiếng Latvia: Jidišs
- Tiếng Moksha: Идиш
- Tiếng Nga: Идиш
- Tiếng Nhật: イディッシュ語
- Tiếng Phần Lan: jiddiš
- Tiếng Pháp: Yiddish
- Tiếng Séc: Jidiš
- Tiếng Sorb: Jiddišćina
- Tiếng Tây Ban Nha: Yiddish
- Tiếng Thái: ภาษายิดดิช
- Tiếng Thụy Điển: Jiddisch
- Tiếng Trung Quốc: 意第绪语 (Ý Đệ Tự ngữ, yìdìxù yŭ)
- Tiếng Wallon: Yidish
- Tiếng Ý: Yiddish
- Tiếng Yiddish: ייִדיש, ייִדדיש