Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mô phỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo
˧˧
fa̰wŋ
˧˩˧
mo
˧˥
fawŋ
˧˩˨
mo
˧˧
fawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo
˧˥
fawŋ
˧˩
mo
˧˥˧
fa̰ʔwŋ
˧˩
Từ nguyên
sửa
Mô
:
cái
mẫu
;
phỏng
:
bắt chước
làm theo
Động từ
sửa
mô phỏng
Bắt chước
làm theo
một
cái
mẫu
.
Kiểu nhà này là
mô phỏng
kiểu nhà của anh đấy.
Tham khảo
sửa
"
mô phỏng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)