Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhân tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Nhân:
người
;
tạo:
làm ra
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲən
˧˧
ta̰ːʔw
˨˩
ɲəŋ
˧˥
ta̰ːw
˨˨
ɲəŋ
˧˧
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˧˥
taːw
˨˨
ɲən
˧˥
ta̰ːw
˨˨
ɲən
˧˥˧
ta̰ːw
˨˨
Tính từ
sửa
nhân tạo
(xem
từ nguyên
1)
Do
người làm ra,
chứ
không
phải
có sẵn
trong
tự nhiên
.
Nhật-bản xây dựng những đảo
nhân tạo
bằng sắt thép trên biển rất lớn (
Võ Nguyên Giáp
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhân tạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)