tower
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑʊ.ər/
Hoa Kỳ | [ˈtɑʊ.ər] |
Danh từ
sửatower (số nhiều towers)
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửatower (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn towers, phân từ hiện tại towering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ towered)
- (+ above) Vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the castle towered above the valley — toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
- Shakespeare towered above all his contemporaries — Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
- Bay lên, vút lên cao.
Chia động từ
sửatower
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tower | |||||
Phân từ hiện tại | towering | |||||
Phân từ quá khứ | towered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tower | tower hoặc towerest¹ | towers hoặc towereth¹ | tower | tower | tower |
Quá khứ | towered | towered hoặc toweredst¹ | towered | towered | towered | towered |
Tương lai | will/shall² tower | will/shall tower hoặc wilt/shalt¹ tower | will/shall tower | will/shall tower | will/shall tower | will/shall tower |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tower | tower hoặc towerest¹ | tower | tower | tower | tower |
Quá khứ | towered | towered | towered | towered | towered | towered |
Tương lai | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower | were to tower hoặc should tower |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tower | — | let’s tower | tower | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)