Tiếng Anh

sửa
 
tower

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑʊ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tower (số nhiều towers)

  1. Tháp.
    ivory tower — tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
  2. Đồn luỹ, pháo đài.

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

tower (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn towers, phân từ hiện tại towering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ towered)

  1. (+ above) Vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the castle towered above the valley — toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
    Shakespeare towered above all his contemporaries — Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời
  2. Bay lên, vút lên cao.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa