Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑʊ.ərd/

Động từ

sửa

towered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của tower

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

towered /ˈtɑʊ.ərd/

  1. tháp.
  2. Cao vượt lên như tháp.

Tham khảo

sửa