Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtoʊ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

total /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Tổng cộng, toàn bộ.
    total war — chiến tranh tổng lực
  2. Hoàn toàn.
    total failure — sự thất bại hoàn toàn

Danh từ

sửa

total /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Tổng số, toàn bộ.
    to reach a total of... — đạt đến tổng số...

Ngoại động từ

sửa

total ngoại động từ /ˈtoʊ.tᵊl/

  1. Cộng, cộng lại.
    to total the expenses — cộng các món chi tiêu
  2. Lên tới, tổng số lên tới.
    the costs totalled 550d — chi phí lên tới 550 đồng
    the visitors to the exhibition totalled 15,000 — số người xem triển lãm lên tới 15 000

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực total
/tɔ.tal/
totaux
/tɔ.tɔ/
Giống cái totale
/tɔ.tal/
totales
/tɔ.tal/

total /tɔ.tal/

  1. Hoàn toàn, trọn vẹn.
    Ruine totale — sự đổ nát hoàn toàn
    Joie totale — niềm vui trọn vẹn
  2. Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng.
    Somme totale — số tổng cộng
  3. Tổng lực.
    Guerre totale — chiến tranh tổng lực

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
total
/tɔ.tal/
totaux
/tɔ.tɔ/

total /tɔ.tal/

  1. Tổng, tổng số.
    Le total d’une addition — tổng của một tính cộng
    Total de population — tổng số dân cư
    au total — tổng cộng là; tất cả là+ tóm lại là
    Au total c’est une bonne affaire — tóm lại là một việc hay

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa