total
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtoʊ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈtoʊ.tᵊl] |
Tính từ
sửatotal /ˈtoʊ.tᵊl/
- Tổng cộng, toàn bộ.
- total war — chiến tranh tổng lực
- Hoàn toàn.
- total failure — sự thất bại hoàn toàn
Danh từ
sửatotal /ˈtoʊ.tᵊl/
- Tổng số, toàn bộ.
- to reach a total of... — đạt đến tổng số...
Ngoại động từ
sửatotal ngoại động từ /ˈtoʊ.tᵊl/
- Cộng, cộng lại.
- to total the expenses — cộng các món chi tiêu
- Lên tới, tổng số lên tới.
- the costs totalled 550d — chi phí lên tới 550 đồng
- the visitors to the exhibition totalled 15,000 — số người xem triển lãm lên tới 15 000
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửatotal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to total | |||||
Phân từ hiện tại | totalling | |||||
Phân từ quá khứ | totalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | totals hoặc totalleth¹ | total | total | total |
Quá khứ | totalled | totalled hoặc totalledst¹ | totalled | totalled | totalled | totalled |
Tương lai | will/shall² total | will/shall total hoặc wilt/shalt¹ total | will/shall total | will/shall total | will/shall total | will/shall total |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | total | total | total | total |
Quá khứ | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled |
Tương lai | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | total | — | let’s total | total | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "total", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | total /tɔ.tal/ |
totaux /tɔ.tɔ/ |
Giống cái | totale /tɔ.tal/ |
totales /tɔ.tal/ |
total /tɔ.tal/
- Hoàn toàn, trọn vẹn.
- Ruine totale — sự đổ nát hoàn toàn
- Joie totale — niềm vui trọn vẹn
- Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng.
- Somme totale — số tổng cộng
- Tổng lực.
- Guerre totale — chiến tranh tổng lực
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
total /tɔ.tal/ |
totaux /tɔ.tɔ/ |
total gđ /tɔ.tal/
- Tổng, tổng số.
- Le total d’une addition — tổng của một tính cộng
- Total de population — tổng số dân cư
- au total — tổng cộng là; tất cả là+ tóm lại là
- Au total c’est une bonne affaire — tóm lại là một việc hay
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "total", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)