partiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partiel /paʁ.sjɛl/ |
partiels /paʁ.sjɛl/ |
Giống cái | partielle /paʁ.sjɛl/ |
partielles /paʁ.sjɛl/ |
partiel /paʁ.sjɛl/
- Một phần, bộ phận.
- Paiement partiel — sự trả một phần
- éclipse partielle de la lune — nguyệt thực một phần
- (Toán học) Riêng phần, riêng.
- Corrélation partielle — tương quan riêng phần
- Différentielle partielle — vi phân riêng
Tham khảo
sửa- "partiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)