Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəw˧˧tʰəw˧˥tʰəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəw˧˥tʰəw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

thâu

  1. Từ đầu đến cuối (một thời gian).

Phó từ sửa

thâu

  1. Từ đầu đến cuối (một thời gian).
    Thức thâu đêm.

Danh từ sửa

thâu

  1. Mùa thứ ba, sau mùa hạ, trước mùa đông.
  2. (Nghĩa rộng) Năm.
    Một ngày đằng đẵng xem bằng ba thâu.

Ngoại động từ sửa

thâu ngoại động từ

  1. Thu vào.
    Thâu tiền.
    Thâu nhạc.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Sán Chay sửa

Danh từ sửa

thâu

  1. con chấy.
    há tù thâu
    năm con chấy

Tham khảo sửa