thề
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰe̤˨˩ | tʰe˧˧ | tʰe˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửathề
- thề thốt.
- Cam đoan làm trọn việc gì bằng lời lẽ nghiêm chỉnh.
- Quyết tâm.
- Thề không đội trời chung với giặc.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "thề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)