Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
thé
/te/
thés
/te/

thé /te/

  1. Chè, trà.
    Plantation de thé — đồn điền chè
    Une boîte de thé — một bao chè
    Thé de fleur — chè hột, chè nụ
    Boire du thé — uống nước trà
  2. Tiệc trà.
    Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
    thé du Mexique — cây dầu giun
    thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Tham khảo

sửa