thé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
thé /te/ |
thés /te/ |
thé gđ /te/
- Chè, trà.
- Plantation de thé — đồn điền chè
- Une boîte de thé — một bao chè
- Thé de fleur — chè hột, chè nụ
- Boire du thé — uống nước trà
- Tiệc trà.
- Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
- thé du Mexique — cây dầu giun
- thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay
Tham khảo
sửa- "thé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)